ThêmTổng hợp
ThêmKiến thức
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Ngôi sao bóng đá rừng kiến,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá rừng kiến
Ngôi sao bóng đá nhặt được bên đường,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá nhặt được bên đường
Ngôi sao bóng đá 2019,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá 2019
Ngôi Sao Bóng Đá Phiên Bản Crack,Giới Thiệu Ngôi Sao Bóng Đá Phiên Bản Crack
Các ngôi sao bóng đá trông rất ổn,Giới thiệu về các ngôi sao bóng đá nổi tiếng
Ngôi sao bóng đá lốc xoáy,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá lốc xoáy
Gương ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về Gương ngôi sao bóng đá